Tham khảo Roommate (chương trình truyền hình)

  1. (tiếng Hàn) “'K팝스타3' 후속프로 '룸메이트' 확정..4월20일 첫방”. Star Today. ngày 25 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  2. (tiếng Hàn) “'룸메이트' 예고편 첫 공개..은밀한 스토리 모습은?”. Star Today. ngày 11 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  3. (tiếng Hàn) “베일 싸인 '룸메이트', 동거·관찰의 만남 통할까”. OSEN. ngày 8 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  4. “'룸메이트' 시즌2, '괜찮아 룸메이트'로 바뀐다”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 7 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  5. “'룸메이트 시즌2', 배종옥부터 오타니 료헤이까지 '연륜+글로벌'”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  6. “SBS '룸메이트', 火심야 이동..'매직아이' 사실상 폐지”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  7. (tiếng Hàn) “'룸메이트' 방편성 완료..이소라·박봄·송가연 한방쓴다”. Star News. ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  8. Jin, Eun-soo (ngày 28 tháng 3 năm 2014). “Cast confirmed for Roommate”. Korea JoongAng Daily. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2014.
  9. Lee, Jawon (ngày 1 tháng 4 năm 2014). “SBS Roommate tiết lộ xem trước”. TenAsia. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2014.
  10. Hong, Grace Danbi (ngày 28 tháng 4 năm 2014). “Roommates phát hành ảnh mới của diễn viên”. enewsWorld. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2014.
  11. (tiếng Hàn) “전문 예능인 전무한 '룸메이트', 중심 잡을 수 있을까”. MBN. ngày 10 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  12. “[단독]'룸메이트' 박봄, 이번주 마지막 녹화분..사실상 하차”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 24 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014.
  13. “이소라, '룸메이트' 하차 "스케줄 이유"..후임 미정”. OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 20 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  14. “[단독]송가연, '룸메이트' 하차 '1번방 전원 아웃'”. Daily Sports (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  15. “신성우, '룸메이트' 하차 "계속 사랑해주길 바란다"”. Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  16. “[단독]홍수현, '룸메이트' 시즌2 앞두고 최종 하차”. Daily Sports (bằng tiếng Hàn). ngày 11 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  17. “[단독] 엑소 찬열, 시즌2 앞둔 '룸메이트' 하차 확정”. My Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 12 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  18. “[단독] 3명 하차 '룸메이트', 시즌2 준비중 "멤버 변화"”. My Daily (bằng tiếng Hàn). ngày 27 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  19. “Bản sao đã lưu trữ”. Mwave. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2014.
  20. . 12 tháng 9 năm 2021 http://www.soompi.com/2014/09/12/bae-jong-ok-joins-the-cast-of-roommate/. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  21. (tiếng Hàn) TNmS Multimedia Ratings Page
  22. (tiếng Hàn) AGB Nielsen Media Research Ratings Page
  23. “[싱글] 룸메이트 OST PART.1” (bằng tiếng Hàn). Daum Music. ngày 2 tháng 6 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Roommate (chương trình truyền hình) http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://isplus.live.joins.com/news/article/aid.asp?... http://isplus.live.joins.com/news/article/aid.asp?... http://www.soompi.com/2014/09/12/bae-jong-ok-joins... http://www.tenasia.com/sbs-roommate-revealed-the-p... http://www.agbnielsen.co.kr/_hannet/agb/f_rating/r... http://star.mbn.co.kr/view.php?no=561279&year=2014 http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2014022508... http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2014041107... http://star.mt.co.kr/view/stview.php?no=2014041607...